TUA VÍT LỰC TOHNICHI - RTD
Model : RTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Với cơ cấu trượt khi đạt đến lực siết cài đặt, ngăn chặn phá hủy chi tiết.
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Cơ cấu trượt khi đạt lực cài đặt
RTD được thiết kế với cơ cấu bánh cóc, sau khi đạt đến lực siết cài đặt giúp ngăn chặn quá lực
Cơ cấu truyền mô men dạng ly hợp giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
Dễ dàng điều chỉnh lực siết với thang đo lực
Tất cả các model sử dụng cơ cấu khóa chỉnh lực nhằm tránh lực siết bị thây đổi trong suốt quá trình sử dụng
Đầu gài lục giá 1/4" với tính năng khóa giứ bits giúp ngăn chặn rơi ra trong quá trình vận hành
Sản phẩm được cho phép sử dụng trên phạm vi trên toàn thế giới, bao gồm cả khu vực EU.
Sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 Type II Class D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 3%
S.I. MODEL
RTD15CN
RTD30CN
RTD60CN
RTD120CN
RTD260CN
RTD500CN
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~15
4~30
10~60
20~120
60~260
100~500
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
5
METRIC MODEL
1.5RTD
3RTD
6RTD
12RTD
26RTD
50RTD
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX
0.2~1.5
0.4~3
1~6
2~12
6~26
10~50
GRAD.
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
AMERICAN MODEL
RTD20Z
RTD1.3I
RTD40Z
RTD2.6I
RTD80Z
RTD5I
RTD150Z
RTD10I
RTD22I
RTD40I
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in]
MIN.~MAX
ozf・in
6~20
llbf・in
0.2~1.3
ozf・in
15~40
lbf・in
0.4~2.6
ozf・in
20~80
lbf・in
1~5
ozf・in
30~150
lbf・in
2~10
lbf・in
6~22
10~40
GRAD.
ozf・in
0.2
lbf・in
0.01
ozf・in
0.5
lbf・in
0.02
ozf・in
1
lbf・in
0.05
ozf・in
2
lbf・in
0.1
lbf・in
0.2
0.5
APPLICABLE SCREW
SMALL SCREW
(M1.8)
M2(M2.2)
M2.5,M3
(M3.5)
M4(M4.5)
M5,M6
TAPPING SCREW
(M1.4)M1.6
(M1.8)M2
(M2.2)M2.5
M3(M3.5)
M4
(M4.5)
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
100
110
130
150
155
GRIP
D1
16
20
35
44
33
BODY
D2
10.7
14.8
18
23
26
D3
11
L1
18
24
L2
76.5~84.3
81.1~90.1
105~115
113.8~123.8
129~141
LOCKER
d
23.5
29
33
41
45
W
21.5
26.5
30
37.5
41
WEIGHT [kg]
0.05
0.08
0.16
0.27
0.32
Lưu ý :
Đối với model RTD500CN, dụng cụ phụ trợ siết lực là bán riêng
Phụ Kiện kèm theo : các model RTD120CN và RTD260CN kèm theo bọc cao su ở tay cầm
TUA VÍT LỰC TOHNICHI - RTD
Model : RTD
Xuất xứ: Tohnichi / Japan
Với cơ cấu trượt khi..
Liên hệ
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng model LUM kiểu Pistol Grip bao gồm các loại sau:
- Model HR : Với bán súng kiểu truyền thống có thể được dùng với cò súng cao khi muốn tăng lực hoặc cò súng thấp khi muốn giảm thiểu trả lực.
- Model HRX : Với bán súng cân bằng, phù hợp cho các công việc cần treo súng cân bằng.
- Model HRF : Bán súng cân bằng với đường khí vào cho khả năng kết nối linh hoạt.
- Model LUM32 : Với lực siết cao nhất tỉ lệ với trọng lượng trong các dòng sản phẩm súng bắn vít khí nén. Nó thậm chí còn trả lực thấp và chức năng shut-off hoạt động cực nhanh nhờ bộ ly hợp.
VIDEO GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
VIDEO
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng model LUM kiểu Pistol Grip bao gồm các loại sau:
- Model HR : Với bán sú..
Liên hệ
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - LUD
Model: LUD và LUF
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng model LUD và LUF kiểu Pistol Grip bao gồm các loại sau:
- Model HR/HRD : Với bán súng kiểu truyền thống có thể dùng với vị trí ban súng cao khi muốn gia tăng thêm lực siết hoặc với vị trí bán súng thấp khi muốn sử dụng lực siết tối thiểu.
- Model HRX : Với bán súng cân bằng, phù hợp cho các công việc cần treo súng cân bằng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
CS distance mm
Air consumption l/s
Hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
With trigger start
LUD12 HRX2
1 - 2.5
1600
0.5
115
16
6.5
8
1/8
8431 0278 77
LUD12 HRX5
2 - 5
850
0.5
125
16
6.5
8
1/8
8431 0278 78
LUD12 HRX8
3.5 - 8
500
0.5
125
16
6.5
8
1/8
8431 0278 79
LUD22 HR3
1.5 - 2.8
3600
0.65
125
18
8
8
1/4
8431 0269 17
LUD22 HR5
2.8 - 5.5
1650
0.65
125
18
8
8
1/4
8431 0269 18
LUD22 HR12
5 - 12
750
0.75
143
18
8
8
1/4
8431 0269 19
LUF34 HRD04
8 - 18
440
1.2
212
20
9
10
1/4
8431 0311 22
LUF34 HRD08
8 - 11
750
1.2
212
20
9
10
1/4
8431 0311 34
LUF34 HRD16
4 - 8
1600
0.9
179
20
9
10
1/4
8431 0311 26
Riversible drill, tapper and screwdriver
COMBI22 HR2
2 - 2.7
3600
0.9
205
20
7
8
1/4
8431 0255 89
COMBI22 HR5
2.7 - 5.7
1600
0.5
205
20
7
8
1/4
8431 0255 80
COMBI22 HR10
5 - 10
800
1.1
240
20
7
8
1/4
8431 0255 62
COMBI34 HR04
8 -18
400
1.5
228
20
9
10
1/4
8431 0311 32
COMBI34 HR08
8 - 11
750
1.3
218
20
9
10
1/4
8431 0311 34
COMBI34 HR16
4 - 8
1600
1
179
20
9
10
1/4
8431 0311 36
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quây
- Được trang bị với với đầu lục giá 1/4" và mâm kẹp khoan 1/4"
- Thây đổi mô men lực xiết bằng cách điều chỉnh áp lực khí giữa mức tối thiểu là 3bar và mức tối đa là 6 bar.
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - LUD
Model: LUD và LUF
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
Đ..
Liên hệ
DỤNG CỤ BẮN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - TWIST
Model: TWIST
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng sản phẩm model TWIST và LUF loại pistol grip bao gồm các dòng sản phẩm và đặc tính sau:
Model HR : Với bán súng kiểu truyền thống có thể dùng với vị trí ban súng cao khi muốn gia tăng thêm lực siết hoặc với vị trí bán súng thấp khi muốn sử dụng lực siết tối thiểu.
Model HRX : Với bán súng cân bằng, phù hợp cho các công việc cần treo súng cân bằng
Model HRF : Bán súng cân bằng với đường khí vào cho khả năng kết nối linh hoạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
CS distance mm
Air consumption l/s
Rec hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
PISTOL GRIP MODELS - SLIP CLUTCH
With trigger and push to start .
TWIST12 HRX2
0.6 - 2.4
1650
0.65
176
15
6.5
6
1/8
8431 0278 40
TWIST12 HRX3
0.6 - 3.5
1150
0.65
186
15
6.5
6
1/8
8431 0278 39
TWIST12 HRX4
0.5 - 4.4
800
0.65
186
15
6.5
6
1/8
8431 0278 38
TWIST22 HRX7
1.5 - 7.5
1100
1.05
205
15
9
8
1/4
8431 0269 26
TWIST22 HRX10
1.5 - 10
750
1.1
205
15
9
8
1/4
8431 0269 27
TWIST22 HRX12
5 - 12
500
1.05
205
15
9
8
1/4
8431 0269 28
TWIST22 HR3
1 - 3.5
2100
0.95
195
15
8
8
1/4
8431 0278 86
TWIST22 HR6
2.2 - 6.5
1600
0.95
195
15
8
8
1/4
8431 0269 70
TWIST22 HR7
1.5 - 7.5
1150
0.95
195
15
8
8
1/4
8431 0269 14
TWIST22 HR10
1.5 - 10
750
1
205
15
8
8
1/4
8431 0269 15
TWIST22 HR12
5 - 12
500
1
195
15
8
8
1/4
8431 0269 16
LUF34 HR04
3 - 17
440
1.4
265
21
9.5
8
1/4
8431 0311 05
LUF34 HR08
2 - 15
750
1.4
265
21
9.5
8
1/4
8431 0311 09
LUF34 HR16
3 - 12
1600
1.4
265
21
9.5
8
1/4
8431 0311 17
Multiple air inlet models and air on top models with trigger start and push start .
TWIST12 HRF4
0.5 - 4.4
850
0.7
200
15
6.5
6
1/8
8431 0269 40
TWIST HRF08a
1.5 - 7.5
800
1.2
212
25
7
8
1/4
8431 0252 42
TWIST HRF16a
2.2 - 6.5
1600
1.2
212
25
7
8
1/4
8431 0252 44
STRAINGHT MODELS - SLIP CLUTCH
With lever start and reverse ring .
TWIST12 SR4
0.5 - 4.2
1100
0.65
225
15
6
6
1/8
8431 0278 43
TWIST22 SR6
1.5 - 6
1500
0.85
239
15
7
8
1/8
8431 0269 52
TWIST22 SR10
1.5 - 10
700
0.9
246
15
7
8
1/8
8431 0269 53
With push to start and reverse button.
TWIST22 PR4 - 2300
1 - 4
2300
0.75
242
15
7
8
1/4
8431 0278 92
TWIST22 PR6
2.2 - .6.5
1600
0.75
211
15
7
8
1/4
8431 0278 91
TWIST22 PR7
1.5 - 7.5
1100
0.75
211
15
7
8
1/4
8431 0278 90
a Model với đường khí kết nối từ bên trên
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quay
- Đầu gắn vít loại Female lục giác 1/4"
- Đầu kẹp vít đổi vít nhanh chóng
- Yêu cầu khí nén phải trên 6,3 bar.
DỤNG CỤ BẮN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - TWIST
Model: TWIST
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
ĐẶC..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT KHÍ NÉN ATALS COPCO DIRECT DRIVE
Model : S23 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Súng bắn vít Atlas Copco S23 PRO Direct Drive phù hợp cho các vị trí yêu cầu tự tạo lỗ khoan, vít bắn gỗ .
- Cò súng nhẹ và thiết kế cân bằng cao giúp người vận hành thoải mái, không bị mỏi khi sử dụng
- Đáp ứng các yêu cầu sử dụng trong môi trường công nghiệp : Độ bền cap, độ ồn thấp, độ chính xác cao,
- Đầu kẹp Bit Quick change chuck .
- EAC certified : Yes
- EC standard : ISO 11148-6
- EU directives : 2006/42/EC
SÚNG BẮN VÍT KHÍ NÉN ATALS COPCO DIRECT DRIVE
Model : S23 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT IMPACT ATLAS COPCO
MODEL : S2480
Xuất xứ : ATLAS COPCO
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Lực siết đảo chiều lớp
- Trọng lượng súng nhé, thiết kế súng cân bằng giảm mỏi tay khi vận hành
- EC standard : ISO 11148-6
- EU directives : 2006/42/EC
- Sound standard : ISO15744
- Vibration standard : ISO28927-2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Bolt size min mm
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
Air consumption l/s
Hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
S24 IMPACT SCREWDRIVER.
S2480
M5
6 - 13
6500
0.78
132
10
10
1/4
8431 0257 90
All Model :
- Áp khí làm việc max : 7 bar
- Công tắc đảo chiều .
- Đầu gắn bit Quick change chuck hex 1/4"
SÚNG BẮN VÍT IMPACT ATLAS COPCO
MODEL : S2480
Xuất xứ : ATLAS COPCO
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- ..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ chế tự dừng khi đạt lực siết cài đặt trên súng
- Thiết kế cân bằng tối ưu, giảm mỏi cho người vận hành
- Cò súng nhẹ nhàng cho khả năng hoạt động êm ái
- Khí đầu ra điều chỉnh thông qua lỗ xe 360 độ
- Đầu gắn bit quick change chuck 1/4"
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
Liên hệ
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Súng bắn vít Atlas Copco LTV với tốc độ xiết nhanh, lực siết chính xác cao, và thiết kế độ bền cao.
- Thiết kế đầu vít 90 độ cho phép làm việc tốt ở những nơi không gian hạn hẹp và điều kiện làm việc khó khăn.
- Bánh răng đầu cắt dạng xoắn ốc cho độ chính xác cao.
RE Bộ chuyển đổi phù hợp với dòng vít lực LTV. Tham khảo thêm tại trang phụ kiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
Angle head height mm
Air consumption l/s
Hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
1/4" female hexagon drive for units .
LTV009 R05-42
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 07
LTV009 R07-42
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 10
LTV009 R07-42-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 29
LTV009 R09-42
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 15
LTV009 R11-42
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 21
LTV009 R035-42
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 04
LTV12 R15-42
6 - 15
360
1.1
309
25
7
8
1/8
8431 0279 35
1/4" Square drive for socket .
LTV009 R05-6
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 08
LTV009 R07-6
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 11
LTV009 R07-6-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 28
LTV009 R07-6-230
0.3-7
230
0.8
266
25
6
6
1/8
8431 0279 18
LTV009 R09-6
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 17
LTV009 R11-6-200
1.3 - 11
200
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 24
LTV009 R035-6
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 05
LTV19 R15-6
6 - 15
360
1.1
309
31
7
8
1/4
8431 0279 34
3/8" Square drive for socket .
LTV009 R03-10
0.7 - 3
1400
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 23
LTV009 R09-10
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 13
LTV009 R11-10
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 20
LTV19 R15-10
6 - 15
360
1.1
309
31
7
8
1/4
8431 0279 36
1/4 Quick change chuck .
LTV009 R05-Q
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 06
LTV009 R07-Q
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 09
LTV009 R07-Q-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 30
LTV009 R09-Q
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 12
LTV009 R11-Q
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 19
LTV009 R025-Q
0.6 - 2.5
1650
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 00
LTV009 R035-Q
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0279 03
LTV19 R15-Q
6 - 15
360
1.1
309
11
7
8
1/4
8431 0279 37
Flush socket .
LTV009 R12-FS-10
1.5 - 8
340
1.1
261
13.5
6
6
1/8
8431 0632 11
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quay.
- Tất cả model yêu cầu khí nén cung cấp phải trên 6,3 bar.
- ESD approved.
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
(cm3/stroke)
Min operation pressure lubricant
Pressure range lubricant
Min operation pressure Barometric
Pressure range Barometric
Bearable pressure on lubricant
Grease range
Weight
APD001A
0.01 - 0.1 cc
1.5MPA
15 kgs
1.5 - 4.9 M
(15 - 49Kgs)
0.3 MPA
3 kgs
0.3 - 0.7 MPA
(3kgs - 7kgs)
5 MPA
(50 kgs )
NLGI
No.0 - No.3
0.9 kgs
APD010A
0.5 - 1.0 c.c
12 MPA
120 kgs
1.2 kgs
APD050A
0.5 - 5.0 c.c
1.6 kgs
APD300A
3.0 - 30 c.c
2.3 kgs
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có th..
Liên hệ
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG ÁP SUẤT CAO JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
(cm3/stroke)
Min operation pressure lubricant
Pressure range lubricant
Min operation pressure Barometric
Pressure range Barometric
Bearable pressure on lubricant
Grease range
Weight
APD005
0.05 - 0.5 c.c
49 MPA
50 kgs
4.9 - 14.7 MPA
49 - 147 kgs
0.3 MPA
3 kgs
0.3 - 0.7 MPA
3 - 7 kgs
20.6 MPA
210 kgs
NLGI
No.0 - No.3
1.6 kgs
APD010
0.1 - 1.0 c.c
1.6 kgs
APD050
0.5 - 5 c.c
1.7 kgs
APD100
1.0 - 10.0 cc
2.7 kgs
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG ÁP SUẤT CAO JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
-..
Liên hệ
BƠM DẦU MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD10000
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
(cm3/stroke)
Min operation pressure lubricant
Pressure range lubricant
Min operation pressure Barometric
Pressure range Barometric
Bearable pressure on lubricant
Grease range
Weight
APD2000
20 - 200 c.c
49 MPA
50 kgs
4.9 - 9.8 MPA
50 - 100 kgs
0.3 MPA
3 kgs
0.3 - 0.7 MPA
3 - 7 kgs
11.8 MPA
120 kgs
NLGI
No.0 - No.3
7.7 kgs
APD5000
100 - 500 c.c
13 kgs
APD10000
200 - c.c
22 kgs
https://shorten.asia/XCTwNxZT
https://shorten.asia/wuwApUcV
https://shorten.asia/4eqMj8ud
BƠM DẦU MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD10000
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&..
Liên hệ
SÚNG BẮN BU LÔNG KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV38
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV28 VÀ LTV38 :
- Độ tin cậy cao khi xiết các bu lông từ M5-M12
- Kích thước nhỏ gọn,bánh răng bền.
- Khớp ly hợp chính xác cao.
- Mô tơ hoạt động đáng tin cậy và ổn định.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV48 :
- Hoạt động mạnh mẽ, độ tin cậy cao.
- Mô men xoắn cả 2 chiều quay lên đến 200Nm
- Trọng lượng thấp cho khả năng vận hành thoải mái và tay cầm mượt mà.
- Thanh phản lực và các phụ kiện khác là phù hợp cho dòng sản phẩm này.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV FS FLUSH SOCKET :
- Kích thước đầu góc nhỏ gọn cho quá trình hoạt động thuận tiện.
- Mô-men xoắn với độ chính xác cao.
- Tích hợp tuýp giúp giảm chiều cao đầu xiết của súng.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
SÚNG BẮN BU LÔNG KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV38
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH..
Liên hệ
SÚNG BƠM MỠ ĐO LƯU LƯỢNG JOLONG NP-010
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp lực sử dụng max 7500 psi
- Độ nhớt mỡ cho phép sử dụng #0 - #200
- Tiêu chuẩn chất lượng EU
- Phù hợp sử dụng cho bơm mỡ khí nén, bơm mỡ bằng tay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Maximum pressure
Inlet
Out let
Grease viscosity
Weight
NP-010
7500 psi
1/4"
-
00 # ~ 3 #
1620 g
SÚNG BƠM MỠ ĐO LƯU LƯỢNG JOLONG NP-010
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp lự..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đồng hồ đo lưu lượng dầu -nhớt hiển thị kim
- Cho kết quả đo chính xác, phù hợp với hầu hết các loại dầu nhớt trên thị trườn
- Đầu vào 1/4" đầu ra 1/4"
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet
Outlet
N.W.
M101
1/4"
1/4"
630 g
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Oil viscosity 0# ~ 200#
- Cho phép cài đặt lưu lượng bơm trực tiếp trên tay bơm.
- Đồng hồ hiển thị điện tử, sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn EU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Maker
Inlet thread
Oil viscosity
Type product
Net weight
P-004SA
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
Digital meter
2100 g
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ ..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao su bên ngoài
Đồng hồ đo điện tử đảm bảo độ chính xác cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet
Outlet
N.W.
M201
1/2"
1/2"
520g
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao..
Liên hệ
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác lực xiết cao giảm chu kỳ xiết.
- Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, thang chia hiển thị lực vị trí cài đặt.
- Lực xiết cài đặt luôn duy trì tính chính xác và độ ổn định, không bị tác động bởi sự biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp khi đạt lực, giảm rung chấn tác động lên người dùng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Head
Weight
[N・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
rpm
mm
size
kg
AUR5N
2-5
0.1
AU50R
20-50
1
AU50R-A
15-45
1
2100
Ø10
hex 1/4"
1.5
AUR12.5N
5-12.5
0.25
AU125R
50-125
2.5
AU125R-A
37.5-112.5
2.5
800
Ø10
Sq 3/8"
1.7
AUR25N
10-25
0.5
AU250R
100-250
5
AU250R-A
75-225
5
400
Ø10
Sq 3/8"
1/7
Note : Standard air pressure for using 0.5 Mpa.
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI
Model: HAC
Maker: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Dải lực xiết từ 5-200 N.m, độ chính xác cao, giảm chu kỳ xiết trên chuyền sản xuất,
Cho phép kết nối hệ thống truyền tín hiệu giúp quản lý chất lượng.
Sử dụng pin sạc cho phép sử dụng nhiều lần, tiết kiệm tối đa chi phí người dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±3%
S.I.
Torque Range
Max. Provisional
Pree speed
Over length
Square Driver
Weight
Model
[N・m]
Grad
Tightening Torque
Rpm
mm
mm
Kg
HA25N
5-25
0.25
4
1000
406
9.53
1.5
HAC25N
5-25
0.25
11
1100
445
9.35
1.9
HAC50N
10-50
0.5
11
1100
445
9.35
1.9
HAC100N
20-100
1
17.5
1000
491
12.7
2.4
HAC140N
30-140
1
17.5
1000
557
12.7
2.8
HAC200N
40-200
1
30
580
670
12.7
3.6
SÚNG XIẾT BULONG CHẠY PIN TOHNICHI
Model: HAC
Maker: Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM&n..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
kg
Straight type model
U30CN
10-30
0.5
U3
1-3
0.05
U3-A
1-3
0.05
1600
Hex 1/4"
Ø5
0.32
U60CN
20-60
1
U6
2-6
0.1
U6-A
2-5
0.1
1700
0.42
U120CN
40-120
2
U12
4-12
0.2
U12-A
4-10
0.2
1400
0.48
U250CN
100-250
5
U25
10-25
0.5
U25-A
8-22
0.5
1200
Hex 1/4"
Ø5
0.75
URL120CN
40-120
2
U12LR
4-12
0.2
U12LR-A
4-10
0.2
1300
0.56
ULR250CN
100-250
5
U25LR
10-25
0.5
U25LR-A
8-22
0.5
1000
Ø6
0.95
Pistol grip model.
U500CN
200-400
10
U50-2
20-50
1.0
U50-2-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
Ø6
1.35
U1000CN
400-1000
10
U100
40-100
1.0
U100-A
30-90
1.0
700
SQ 3/8"
2.0
UR500CN
200-500
10
U50R
20-50
1.0
U50R-A
15-45
1.0
950
Hex 1/4
1.45
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: U/UR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác cao giúp giảm chu kỳ xiết, giảm thời gian rework giúp nâng cao năng suất .
- Cài đặt lực xiết dễ dàng với thanh chia hiển thị lực trên sản phẩm .
- Luôn duy trì đạt lực cài đặt và lực xiết không chịu ảnh hưởng bởi biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp, giảm rung chấn lên tay người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque Range
Metric
Model
Torque Range
American
Model
Torque Range
Free speed
Head driver
Length
Hose dia
Weight
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[Rpm]
inch
mm
mm
kg
MG120CN
40-120
1
M12G
4-12
0.1
M12G-A
4-10
0.2
720
Hex 1/4"
287
Ø5
0.68
MG250CN
100-250
2.5
M25G
10-25
0.25
M25G-A
8-22
0.5
350
279
Ø5
0.68
MF6N
[N・m]
M60F
30-60
1
M60F-A
25-50
1
1000
Hex 1/4"
411
Ø6
2.0
3-6
0.1
MF12N
6-12
0.2
M120F
60-120
2
M120F-A
50-100
2
500
403
2.0
SÚNG KHÍ BẮN VÍT CÀI ĐẶT LỰC
Model: MG/MF
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc..
Liên hệ
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
- Tay Arm chống trả lực giúp an toàn cho người dùng khi vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque Range
Free speed
Lenght
Square
Reaction Arm
(Sold separately)
Weigh t
[cN・m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
[r.p.m]
mm
mm
Kg
AP220N2
100-220
10
AP22M2
10-22
1
AP160F2
80-160
5
277
275
19.0
SA400N / UA450N
4.7
AP400N2
200-400
10
AP40M2
20-40
1
AP300F2
150-300
10
175
AP700N2
300-700
20
AP70M2
30-70
2
AP500F2
220-500
10
79
364
25.4
SA700N / UA900N
6.7
AP1200N2
600-1200
50
AP120M2
60-120
5
AP900F2
450-900
25
46
375
8.1
AP2200N2
1000-2200
100
AP220M2
110-220
10
AP1600F2
800-1600
50
19.2
508
31.75
UA3000N
15
AP4000N2
2000-4000
100
AP400M2
200-400
10
AP3000F2
1500-3000
100
12
541
38.1
UA450N22
22
Air press sure : 0.5 Mpa
Hose dia 12 mm
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự ..
Liên hệ
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: ME/MC2
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque Range
Free speed
Lenght
Square
Weigh t
[cN・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
[r.p.m]
mm
mm
Kg
ME25N
10-25
0.5
M250E2
100-250
5
M250E2-A
90-220
5
1050
420
9.5
4.7
ME45N
20-45
0.5
M450E2
200-450
5
M450E2-A
200-400
5
540
424
12.7
5.3
ME80N
35-80
1
M800E2
350-800
10
M800E2-A
310-700
10
310
424
12.7
5.3
ME126N
50-126
2
M1260E2
500-1260
20
M1260E2-A
[lbf.ft]
200
424
12.7
5.7
35-90
2
MC220N2
100-220
10
MC22M2
[kgf.m]
M22C-A
80-160
10
277
287.5
19.0
4.6
10-22
1
MC400N2
200-400
10
MC40M2
20-40
1
M40C-A
150-300
10
175
4.6
MC700N2
300-700
20
MC70M2
30-70
2
M70C-A
220-500
20
79
376
25.4
6.7
MC1200N2
600-1200
50
MC120M2
60-120
5
M120C-A
450-900
50
46
388
8.1
MC2200N2
1000-2200
100
MC220M2
100-220
10
M220C-A
700-1600
100
19.2
491
31.75
17
MC4000N2
2000-4000
100
MC400M2
200-400
10
M400C-A
1500-3000
100
12
522
38.1
24
Note :
1. Air pressure : 0.5 Mpa
2. Hose inner diametter : 8mm
SÚNG XIẾT BULONG CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: ME/MC2
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ